|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rù
| [rù] | | | inactive; inert; sluggish | | | gà rù | | sick chicken |
Gloomy Ngồi rù ở nhà To stay gloomily at home Ngồi rù rù một xó To sit gloomily in a corner Affected by Newcastle's disease (nói vỠgà )
|
|
|
|