Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saffron





saffron
['sæfrən]
danh từ
(thực vật học) cây nghệ tây
(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
màu vàng nghệ
tính từ
có màu vàng nghệ
saffron robes
những chiếc áo dài màu vàng nghệ
ngoại động từ
nhuộm màu vàng nghệ


/'sæfrən/

danh từ
(thực vật học) cây nghệ tây
(thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
màu vàng nghệ

tính từ
màu vàng nghệ

ngoại động từ
nhuộm màu vàng nghệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saffron"
  • Words contain "saffron" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghệ tây nghệ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.