|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sage
![](img/dict/02C013DD.png) | [sage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khôn ngoan, khôn khéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir en homme sage | | hành động khôn ngoan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une sage décision | | một quyết định khôn ngoan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De sage conseils | | những lời khuyên khôn khéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant sage | | đứa bé ngoan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng đắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une femme sage | | một phụ nữ đứng đắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng mực; thận trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des désirs sages | | những điều mong ước đúng mục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les hommes sages | | các bậc hiền nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà hiền triết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khôn (trái với người điên) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original. |
|
|
|
|