|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sage
 | [sage] |  | tính từ | |  | khôn ngoan, khôn khéo | |  | Agir en homme sage | | hành động khôn ngoan | |  | Une sage décision | | một quyết định khôn ngoan | |  | De sage conseils | | những lời khuyên khôn khéo | |  | ngoan | |  | Un enfant sage | | đứa bé ngoan | |  | đứng đắn | |  | Une femme sage | | một phụ nữ đứng đắn | |  | đúng mực; thận trọng | |  | Des désirs sages | | những điều mong ước đúng mục | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hiền | |  | Les hommes sages | | các bậc hiền nhân |  | danh từ giống đực | |  | nhà hiền triết | |  | người khôn (trái với người điên) | |  | (chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu) |  | phản nghĩa Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original. |
|
|
|
|