Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sage


[sage]
tính từ
khôn ngoan, khôn khéo
Agir en homme sage
hành động khôn ngoan
Une sage décision
một quyết định khôn ngoan
De sage conseils
những lời khuyên khôn khéo
ngoan
Un enfant sage
đứa bé ngoan
đứng đắn
Une femme sage
một phụ nữ đứng đắn
đúng mực; thận trọng
Des désirs sages
những điều mong ước đúng mục
(từ cũ, nghĩa cũ) hiền
Les hommes sages
các bậc hiền nhân
danh từ giống đực
nhà hiền triết
người khôn (trái với người điên)
(chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)
phản nghĩa Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.