Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saigner


[saigner]
ngoại động từ
trích máu
Saigner un malade
trích máu người bệnh
chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...)
khơi rãnh tháo nước
rút tiền; bóc lột
Saigner le peuple
bóc lột nhân dân
saigner à blanc
rút hết máu
rút hết tiền
nội động từ
chảy máu
Saigner du nez
chảy máu cam
Blessure qui saigne
vết thương chảy máu
la blessure saigne encore
nỗi đau vẫn còn đó, vết nhục vẫn còn đó
le cœur me saigne
tôi rất đau lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.