Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saillie


[saillie]
danh từ giống cái
chỗ nhô ra, phần nhô ra
Les saillies des maisons sur la voie publique
những chỗ nhà nhô ra đường cái
(hội hoạ) chỗ nổi (trên bức tranh)
Tableau qui n'a pas de saillie
bức tranh không nổi
(văn học) điểm dí dỏm
Livre plein de saillies
sách có nhiều điểm dí dỏm
sự nhảy cái (gia súc)
phản nghĩa alignement, cavité, creux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.