Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saillir


[saillir]
nội động từ
nhô ra, lồi lên, nổi lên
Ses veines saillaient
tĩnh mạch của nó nổi lên
nổi bật lên
Saillir dans la foule
nổi bật lên giữa đám đông
(hội hoạ) nổi
Des ombres qui font saillir les objets
bóng làm nổi các vật
(từ cũ, nghĩa cũ) vọt ra, bật ra, nhảy ra
Un rire saillissait
một tiếng cười bật ra
ngoại động từ
(động vật học) (động từ nhóm thứ hai) nhảy, phủ
Etalon qui saillit une jument
con ngựa giống nhảy một con ngựa cái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.