Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sain


[sain]
tính từ
lành mạnh
Corps sain
cơ thể lành mạnh
lành
Aliments sains
thức ăn lành
lành lặn, không bị hư hỏng
Fruits sains
quả lành lặn
Bois sain
gỗ không bị hư hỏng
đúng đắn
(hàng hải) an toàn
Une côte saine
bờ biển an toàn
sain et sauf
bình yên vô sự
danh từ giống đực
mỡ lợn lòi
phản nghĩa Malade, malsain. Fou; dépravé. Dangereux, nuisible.
đồng âm Saint, sein, seing, cinq, scène, seine, sen, senne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.