Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sainement


[sainement]
phó từ
lành mạnh
Vivre sainement
sống lành mạnh
đúng đắn
Juger sainement les choses
nhận xét đúng đắn sự việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.