Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saisissant


[saisissant]
tính từ
đột ngột, thình lình
Froid saisissant
rét đột ngột
Spectacle saisissant
cảnh tượng đột ngột
làm xúc động, cảm động
Spectacle saisissant
cảnh tượng cảm động
(luật học, pháp lý) tịch biên
Partie saisissante
bên tịch biên
danh từ giống đực
người tịch biên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.