Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saison


[saison]
danh từ giống cái
mùa
Les quatre saisons de l'année
bốn mùa trong năm
La saison des pluies
mùa mưa
La saison sèche
mùa khô
La saison des semailles
mùa gieo hạt
Les quatre saisons
bốn mùa
La saison des amours
mùa giao cấu, mùa động cỡn (thú vật)
đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...)
en toute saison; en toutes saisons
cả năm, cả bốn mùa
être de saison
hợp thời
hors de saison
xem hors
saison nouvelle
mùa xuân
la mauvaise saison
mùa đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.