|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salade
| [salade] | | danh từ giống cái | | | xà lách, rau sống | | | Manger de la salade | | ăn rau sống | | | (thân mật) mớ lộn xộn | | | Idées en salade | | mớ tư tưởng lộn xộn | | | (số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy | | | Assez de salades! | | thôi đừng nói chuyện tầm bậy nữa! | | | panier à salade | | | xem panier | | | vendre sa salade | | | (thông tục) biểu diễn thứ văn nghệ hạng bét | | danh từ giống cái | | | (sử học) mũ sắt (thế kỷ 15 - 16) |
|
|
|
|