Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salade


[salade]
danh từ giống cái
xà lách, rau sống
Manger de la salade
ăn rau sống
(thân mật) mớ lộn xộn
Idées en salade
mớ tư tưởng lộn xộn
(số nhiều) (thông tục) chuyện tầm bậy
Assez de salades!
thôi đừng nói chuyện tầm bậy nữa!
panier à salade
xem panier
vendre sa salade
(thông tục) biểu diễn thứ văn nghệ hạng bét
danh từ giống cái
(sử học) mũ sắt (thế kỷ 15 - 16)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.