Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saladier


[saladier]
danh từ giống đực
bát trộn xà lách
Saladier de porcelaine
bát trộn xà lách bằng sứ
Il en a mangé un plein saladier
nó ăn cả một bát trộn xà lách thứ rau đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.