Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salant


[salant]
tính từ giống đực
(sinh) muối
Marais salant
ruộng muối
danh từ giống đực
đất mặn (ven biển)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.