Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saler


[saler]
ngoại động từ
bỏ muối, cho muối vào
Saler une sauce
bỏ muối vào nước xốt
muối, ướp muối
Saler les harengs
muối cá trích
(thân mật) bán đắt
Ce marchand sale ses clients
nhà buôn này bán đắt cho khách hàng
(thân mật) xử phạt nặng
Les juges l'ont salé
các thẩm phán xử phạt hắn nặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.