Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salissant


[salissant]
tính từ
dễ bẩn
Le blanc est une couleur salissante
màu trắng là một màu dễ bẩn
làm bẩn người
Travail salissant
công việc làm bẩn người
plantes salissantes
cỏ dại (ở đồng cỏ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.