Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salière


[salière]
danh từ giống cái
lỠ(đựng) muối (ở bàn ăn)
hốc trên mắt (ngựa)
hốc xÆ°Æ¡ng đòn (ở ngÆ°á»i gầy)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.