Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salle


[salle]
danh từ giống cái
phòng
La salle à manger
phòng ăn
Salle de bain
phòng tắm
Salle d'audience
phòng xử án
Salle d'opération
phòng mổ
Salle d'attente
phòng đợi
Toute la salle applaudit
cả phòng vỗ tay
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng khách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.