Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salon


[salon]
danh từ giống đực
phòng khách
phòng
Salon de coiffure
phòng cắt tóc
Salon de thé
phòng trà
Salon d'attente
phòng đợi
(Salon) phòng triển lãm; cuộc triển lãm
Salon de peinture
phòng triển lãm hội hoạ
Salon de l'automobile
cuộc triển lãm ô-tô
(sử học) phòng tiếp (các nhà văn nghệ)
Le salon de Mme Récamier
phòng tiếp của bà Rê-ca-mi-ê
xã hội thượng lưu (thường tụ họp ở các phòng tiếp)
Fréquenter les salons
năng giao lưu với xã hội thượng lưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.