saltpetre
saltpetre | [sɔ:lt'pi:tə] | | Cách viết khác: | | saltpeter | | [sɔ:lt'pi:tə] | | danh từ | | | Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh) | | | Chili saltpetre; cubic saltpetre | | | Natri nitrat |
/'sɔ:lt,pi:tə/
danh từ Xanpet, kali nitrat !Chili saltpetre; cubic saltpetre Natri nitrat
|
|