Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saluer


[saluer]
ngoại động từ
chào
Saluer un ami
chào người bạn
Saluer qqn en s'inclinant
nghiêng mình chào ai
chào mừng, đón chào
Saluer la fondation de la république
chào mừng sự thành lập nước cộng hoà
suy tôn
Les soldats romains le saluèrent empereur
quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế
saluer le drapeau
chào cờ
saluer la terre
(hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng
nội động từ
(quân sự) giơ tay chào
saluer du pavillon
(hàng hải) kéo cờ chào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.