Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salut


[salut]
danh từ giống đực
sự thoát nạn
Chercher son salut dans la fuite
chạy trốn để tìm cách thoát nạn
(tôn giáo) sự giải thoát
Le salut de l'âme
sự giải thoát linh hồn
vị cứu tinh
Il fut le salut du pays
ông ấy là vị cứu tinh của đất nước
Salut national
sự cứu quốc
sự chào; cái chào
Un salut profond
cái chào cúi rạp
Répondre au salut de qqn
chào đáp lễ lại ai
Salut au drapeau
sự chào cờ
ancre de salut
khả năng cuối cùng
Armée de Salut
Đội quân Cứu thế
thán từ
chào
Salut les camarades !
chào các đồng chí!
(thân mật) xin vái thôi!
phản nghĩa Damnation, perdition.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.