Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
salutation


[salutation]
danh từ giống cái
sự chào; cách chào
Faire de grandes salutations
chào kính cẩn
lời chào, lời thăm hỏi
Adresser ses salutations
gửi lời chào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.