sanatorium
sanatorium | [,sænə'tɔ:riəm] | | Cách viết khác: | | sanitarium | | [,sænə'teəriəm] | | | sanitorium | | [,sænə'tɔ:riəm] | | danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria | | | bệnh viện điều trị những người mắc bệnh kéo dài hoặc vừa khỏi bệnh; viện điều dưỡng |
/,sænə'tɔ:riəm/
danh từ, số nhiều sanatoria /,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium) viện điều dưỡng nơi an dưỡng
|
|