![](img/dict/02C013DD.png) | [sanction] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phê chuẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Obtenir la sanction du président |
| được sự phê chuẩn của chủ tịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thừa nhận, sự xác nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La sanction de l'opinion |
| sự thừa nhận của dư luận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết quả tự nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'échec est la sanction de la paresse |
| thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faute qui exige une sévère sanction |
| lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre des sanctions contre un élève |
| phạt một học sinh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Démenti, refus. Désapprobation. |