Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanction


[sanction]
danh từ giống cái
sự phê chuẩn
Obtenir la sanction du président
được sự phê chuẩn của chủ tịch
sự thừa nhận, sự xác nhận
La sanction de l'opinion
sự thừa nhận của dư luận
kết quả tự nhiên
L'échec est la sanction de la paresse
thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
Faute qui exige une sévère sanction
lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc
Prendre des sanctions contre un élève
phạt một học sinh
phản nghĩa Démenti, refus. Désapprobation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.