sandbag
sandbag | ['sændbæg] | | ngoại động từ | | | làm công sự bằng công sự | | | chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát | | | đánh bằng bao cát | | danh từ | | | bao cát, túi cát |
/'sændbæg/
ngoại động từ xếp túi cát làm công sự chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát đánh quỵ bằng túi cát
|
|