Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sanguine


[sanguine]
tính từ giống cái
xem sang
Vaisseaux sanguins
mạch máu
Groupe sanguin
nhóm máu
La circulation sanguine
sự tuần hoàn máu
Transfusion sanguine
sự truyền máu
(có) màu máu, đỏ
Oranges sanguines
cam đỏ lòng
Visage sanguin
mặt đỏ
tempérament sanguin
khí chất đa huyết
homme sanguin
người có khí chất đa huyết, người nóng nảy
danh từ giống cái
quặng hêmatit đỏ
bút chì làm bằng đá đỏ
cam đỏ lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.