Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saper


[saper]
ngoại động từ
đào chân cho đổ
Saper ue muraille
đào chân cho đổ một tường thành
xói lở
Torrent qui sape ses berges
suối xói lở bờ
(nghĩa bóng) phá hoại ngầm
Saper une organisation
phá hoại ngầm một tổ chức
être bien sapé
ăn mặt bảnh
phản nghĩa Consolider, renforcer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.