Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sasser


[sasser]
ngoại động từ
rây; sàng
Sasser de la farine
sàng bột
cho (thuyền) qua âu
sasser et ressasser une affaire
(từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.