Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satellite


[satellite]
danh từ giống đực
(thiên văn) vệ tinh
La Lune est le satellite de la Terre
mặt trăng là một vệ tinh của trái đất
Satellite d'observation
vệ tinh quan sát, vệ tinh thám thính
nước chư hầu
(kỹ thuật) bánh răng vệ tinh
(từ cũ, nghĩa cũ) tay chân, tay sai
satellite actificiel
vệ tinh nhân tạo
tính từ
chư hầu, vệ tinh
Pays satellite
nước chư hầu
Ville satellite
thành phố vệ tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.