Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satiné


[satiné]
tính từ
mịn bóng, nhẵn mịn
Peau satinée
da nhẵn mịn
danh từ giống đực
nước mịn bóng; vẻ nhẵn mịn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.