|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satirique
![](img/dict/02C013DD.png) | [satirique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | châm biếm, trào phúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poète satirique | | nhà thơ trào phúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit satirique | | đầu óc châm biếm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa apologétique, approbatif, louangeur | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm satyrique |
|
|
|
|