Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
satirique


[satirique]
tính từ
châm biếm, trào phúng
Poète satirique
nhà thơ trào phúng
Esprit satirique
đầu óc châm biếm
danh từ
nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng
phản nghĩa apologétique, approbatif, louangeur
đồng âm satyrique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.