saturnalia
saturnalia | [,sætə'neiliə] |  | danh từ, số nhiều saturnalia, saturnalias | |  | (Saturnalia) hội thần Satuya thời cổ La mã | |  | cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng | |  | a saturnalia of crime | |  | cảnh máu đổ đầu rơi |
/,sætə:'neiljə/
danh từ số nhiều
ngày hội thần Xa-tuya
((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng !a saturnalia of crime
cảnh máu đổ đầu rơi
|
|