Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saumon


[saumon]
danh từ giống đực
(động vật học) cá hồi
thỏi (chì, thiếc...)
tính từ (không đổi)
(có) màu hồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.