Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
saute


[saute]
danh từ giống cái
sự thay đổi đột ngột
Saute de vent
sự đổi gió đột ngột
Saute de vent
sự đổi gió đột ngột
Saute d'humeur
sự thay đổi tính khí đột ngột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.