Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauter


[sauter]
nội động từ
nhảy
Sauter par la fenêtre
nhảy qua cửa sổ
Sauter dans l'eau
nhảy xuống nước
Sauter de joie
nhảy cẫng lên vì vui mừng
Sauter de son siège
nhảy ra khỏi ghế
Sauter en longeur
nhảy xa
Sauter en hauteur
nhảy cao
Sauter sur un cheval
nhảy lên ngựa
Sauter d'une idée à l'autre
nhảy từ ý này sang ý khác
nhảy xổ
Sauter sur quelqu'un
nhảy xổ vào ai
bật ra
Le bouchon saute
cái nút bật ra
nổ
Mine qui saute
mìn nổ
Bombe à retardement qui saute
bom nổ chậm
Réchaud électrique qui fait sauter les plombs
bếp điện làm nổ cầu chì
(động vật học) nhảy cái
et que ça saute !
(thân mật) làm mau lên chứ!
faire sauter de la viande
rán áp chảo thịt
faire sauter la banque
(đánh bài) (đánh cờ) xem banque
faire sauter la caisse
lấy hết tiền trong kết
faire sauter l'argent
phung phí tiền
faire sauter les ponts
nổ mìn phá cầu
faire sauter quelqu'un
làm cho ai mất công ăn việc làm
faire sauter une serrure
bẻ khoá
sauter à pieds joints par-dessus quelque chose
cứ làm bừa cái gì đi
sauter au cou
ôm hôn nhiệt tình
sauter aux yeux
rõ ràng quá
sauter sur la lame
(hàng hải) rập rình trên sóng
sauter sur l'occasion
tận dụng cơ hội ngay lập tức
se fait sauter la cervelle
bắn vào đầu tự tử
se faire sauter le caisson
(thông tục) tự bắn vào đầu
ngoại động từ
nhảy qua
Sauter une haie
nhảy qua hàng rào
Sauter le mur
nhảy qua bức tường
Sauter un obstacle
nhảy qua một vật chướng ngại
nhảy, bỏ sót
Sauter un paragraphe
bỏ sót một đoạn
Sauter un mot en lisant
bỏ sót một từ trong khi đọc
Sauter une classe
nhảy một lớp
Sauter une étape
nhảy giai đoạn
(thông tục) ăn nằm với (ai)
tóm, bắt
la sauter
(thông tục) đói quá; nhịn ăn
sauter le pas
quyết định làm một việc khó nhọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.