Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauteur


[sauteur]
tính từ
nhảy
Insecte sauteur
sâu bọ nhảy
danh từ
(thể dục thể thao) vận động viên nhảy
Sauteur en hauteur
vận dộng viên nhảy cao
ngựa chuyên nhảy
(thân mật) người hay hứa hão, người không đứng đắn
(số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.