Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvage


[sauvage]
tính từ
dã man; hung dữ
Vie sauvage
cuộc sống hoang dã
Un cri sauvage
tiếng kêu hung dữ
hoang dại, dại, hoang dã
Plantes sauvages
cây dại
Animaux sauvages
động vật hoang dại
Site sauvage
cảnh hoang dã
(thích sống) cô độc, thích thui thủi một mình
Caractère sauvage
tính cô độc
thô lỗ, cục cằn
(hàng hải) động
Mer sauvage
biển động
danh từ
người dã man
người (thích sống) cô độc
Vivre en sauvage
sống cô độc
người thô lỗ cục cằn
comme un sauvage
một cách vô lễ
phản nghĩa Domestique, familier. Civilisé, évolué, police. Délicat, poli, raffiné, sociable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.