Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauvageon


[sauvageon]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) cây mọc tự nhiên; cây phát triển từ hạt gieo; tược (phát sinh từ) gốc thép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.