Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sauver


[sauver]
ngoại động từ
cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống
Sauver quelqu'un de la noyade
cứu ai khỏi chết đuối
Sauver un malade
cứu một bệnh nhân
Son silence l'a sauvé
sự im lặng của nó đã cứu nó thoát
Sauver la vie de qqn
cứu mạng sống của ai, cứu sống ai
bảo toàn
Sauver l'honneur
bảo toàn danh dự
(từ cũ, nghĩa cũ) đỡ cho, bù cho
La probité de la pensée sauve la brutalité de la parole
tư tưởng chân thực bù cho lời nói thô bạo
sauve qui peut !
mạnh ai nấy chạy đi!
sauver les apparences
xem apparence
sauver la mise à quelqu'un
tránh cho ai điều khó chịu
sauver sa peau
(thân mật) thoát chết
phản nghĩa perdre, livrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.