Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savate


[savate]
danh từ giống cái
giày cũ, giày cà tàng
(thân mật) người vụng về, đồ hậu đậu
(thể dục thể thao) quyền Pháp
miếng gỗ lót (chân bàn...)
(hàng hải) gỗ trượt (để hạ thuỷ tàu)
comme une savate
vụng về quá
trainer la savate
kéo lê cuộc đời khổ cực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.