Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
savon


[savon]
danh từ giống đực
xà phòng; bánh xà phòng
Savon en poudre
xà phòng bột
Laver qqch avec du savon
giặt cái gì bằng xà phòng
(thân mật) sự la mắng; sự vò đầu
Passer un savon à quelqu'un
vò đầu ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.