say-so
say-so![](img/dict/02C013DD.png) | ['seisou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền quyết định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng |
/'seisou/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ
quyền quyết định
lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng
|
|