Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scalaire


[scalaire]
tính từ
(toán học) vô hướng
Grandeur scalaire
đại lượng vô hướng
danh từ giống đực
(động vật học) cá thần tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.