Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scander


[scander]
ngoại động từ
ngắt nhịp (câu thơ)
ngâm nhấn nhịp (thơ)
nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng
Scander certains passages d'un discours
nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói
Scander les mots
dằn từng từ
parole scandée
(y học) như scansion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.