scapegrace
scapegrace | ['skeipgreis] |  | danh từ | |  | người bộp chộp; người khờ dại; người thộn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng vô liêm xỉ |
/'skeipgreis/
danh từ
người bộp chộp; người khờ dại; người thộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ
|
|