|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceller
![](img/dict/02C013DD.png) | [sceller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng dấu vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller un acte | | đóng dấu vào một văn bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn xi, niêm phong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller une porte | | niêm phong một cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller un paquet | | gắn xi một gói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bịt kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller un tube | | bịt kín một ống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) gắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller des pavés | | gắn gạch lát (bằng xi-măng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gắn bó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sceller l'amitié | | gắn bó tình bạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Seller, scellé |
|
|
|
|