|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceptique
| [sceptique] | | tính từ | | | xem scepticisme 1 | | | hoài nghi | | | Un sourire sceptique | | một cái mỉm cười hoài nghi | | | Attitude sceptique | | thái độ hoài nghi | | danh từ | | | người theo chủ nghĩa hoài nghi | | | người hoài nghi | | phản nghĩa Certain, convaincu, crédule, croyant, dogmatique, sûr. | | đồng âm Septique. |
|
|
|
|