Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sceptique


[sceptique]
tính từ
xem scepticisme 1
hoài nghi
Un sourire sceptique
một cái mỉm cười hoài nghi
Attitude sceptique
thái độ hoài nghi
danh từ
người theo chủ nghĩa hoài nghi
người hoài nghi
phản nghĩa Certain, convaincu, crédule, croyant, dogmatique, sûr.
đồng âm Septique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.