Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schisme


[schisme]
danh từ giống đực
(tôn giáo) sự lý giáo
(nghĩa rộng) sự chia rẽ
Schisme littéraire
sự chia rẽ trong văn học
phản nghĩa Unification.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.