scholarship ![](images/dict/s/scholarship.gif)
scholarship![](img/dict/02C013DD.png) | ['skɔlə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a teacher of great scholarship | | một giáo viên rất uyên bác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | học bổng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to win a scholarship | | được cấp học bổng |
/'skɔləʃip/
danh từ
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái
học bổng to win a scholarship được cấp học bổng
|
|