schooner
schooner | ['sku:nə] | | danh từ | | | thuyền buồm dọc | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) (như) prairie-schooner | | | cốc cao uống rượu seri | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc cao uống bia | | | nửa lít bia |
/'sku:nə/
danh từ thuyền hai buồm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner) (thông tục) cốc vại (uống bia) nửa lít bia
|
|